Phiên âm : jù sè.
Hán Việt : cự sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惶急的神色。《後漢書.卷二五.劉寬傳》:「雖在倉卒, 未嘗疾言遽色。」