VN520


              

遽色

Phiên âm : jù sè.

Hán Việt : cự sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惶急的神色。《後漢書.卷二五.劉寬傳》:「雖在倉卒, 未嘗疾言遽色。」