VN520


              

遽人

Phiên âm : jù rén.

Hán Việt : cự nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳達命令的人。《國語.晉語九》:「趙襄子使新稚穆子伐狄, 勝左人、中人, 遽人來告。」