Phiên âm : jù rén.
Hán Việt : cự nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳達命令的人。《國語.晉語九》:「趙襄子使新稚穆子伐狄, 勝左人、中人, 遽人來告。」