VN520


              

遽爾

Phiên âm : jù ěr.

Hán Việt : cự nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忽然。《三國演義》第七回:「豈可因風折旗竿, 遽爾罷兵!」《文明小史》第一七回:「甲午一役, 未及交綏, 遽爾一敗塗地。」也作「遽然」。