VN520


              

遺民

Phiên âm : yí mín.

Hán Việt : di dân.

Thuần Việt : di dân; người trung thành với triều đại trước; ngư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di dân; người trung thành với triều đại trước; người sống sót (sau đại loạn). 指改朝換代后仍然效忠前一朝代的人. 也泛指大亂后遺留下來的人民.


Xem tất cả...