Phiên âm : yí shì dú lì.
Hán Việt : di thế độc lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠離俗世而獨自生存。例道家學者常有遺世獨立的思想。脫離俗世而獨自生存。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「飄飄乎如遺世獨立, 羽化而登仙。」也作「遺世絕俗」。