Phiên âm : yí niè yú liè.
Hán Việt : di nghiệt dư liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對壞勢力的後世子孫或其所遺留的餘黨的貶稱。宋.蘇轍〈唐論〉:「高帝之世, 反者九起, 其遺孽餘烈, 至於文景, 而為淮南、濟北、吳楚之亂。」