VN520


              

遺忘

Phiên âm : yí wàng.

Hán Việt : di vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 忘懷, 忘記, 忘卻, .

Trái nghĩa : 牢記, 記得, .

童年的生活, 至今尚未遺忘.


Xem tất cả...