Phiên âm : yí zhǔ.
Hán Việt : di chúc.
Thuần Việt : di chúc; trăng trối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. di chúc; trăng trối. 人在生前或臨死時用口頭或書面形式囑咐身后各事應如何處理.