Phiên âm : xuǎn kè.
Hán Việt : tuyển khóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
選擇所欲修讀的課程。例開學後, 學生依照本學期的課表進行選課。選擇所欲修讀的課程。如:「開學後, 學生依照本學期的課表進行選課。」