Phiên âm : xuǎn jǔ rén piào.
Hán Việt : tuyển cử nhân phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
總統選舉人選舉總統時的一票。為美國選舉制度, 對選舉結果不具影響。