Phiên âm : xuǎn tǐ.
Hán Việt : tuyển thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種詩體或文體。因類似《昭明文選》所選的詩文而得名。其作品多綺縟靡麗。2.詮選的方法。《宋書.卷五十七.蔡廓傳》:「謹依選體, 非私安都。」