VN520


              

遴选

Phiên âm : liìn xuǎn.

Hán Việt : lấn tuyển.

Thuần Việt : tuyển chọn; chọn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyển chọn; chọn (nhân tài)
选拔(人才)
línxuǎn décáijiānbèi de rén dànrèn lǐngdǎo gānbù.
chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
chọn lựa
泛指挑选
该厂生产的彩电被遴选为展览样品.
gāichǎng shēngchǎn de cǎidiàn bèi línxuǎn