VN520


              

遴聘

Phiên âm : lín pìn.

Hán Việt : lấn sính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揀選聘用。如:「公司的主管已決定遴聘他為法律顧問。」