Phiên âm : lìn sè.
Hán Việt : lấn sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吝嗇、小氣。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「莽好空言, 慕古法, 多封爵人, 性實遴嗇。」