VN520


              

遴嗇

Phiên âm : lìn sè.

Hán Việt : lấn sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吝嗇、小氣。《漢書.卷九九.王莽傳下》:「莽好空言, 慕古法, 多封爵人, 性實遴嗇。」