VN520


              

遴定

Phiên âm : lín dìng.

Hán Việt : lấn định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謹慎選定。例他被遴定為這次壁報比賽的評審老師。
遴選決定。如:「他被遴定為這次壁報比賽的評審老師。」