Phiên âm : lín dìng.
Hán Việt : lấn định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謹慎選定。例他被遴定為這次壁報比賽的評審老師。遴選決定。如:「他被遴定為這次壁報比賽的評審老師。」