VN520


              

遞鋪

Phiên âm : dì pù.

Hán Việt : đệ phô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驛站。《元史.卷一○一.兵志四》:「元制, 設急遞鋪, 以達四方文書之往來, 其所繫至重, 其立法蓋可考焉。」也作「送鋪」。


Xem tất cả...