Phiên âm : dì jiè chū jìng.
Hán Việt : đệ giải xuất cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執行驅逐出境。指對於不受歡迎或非法居留於國境內的外國人, 當地政府可強制驅逐其出境。