VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遞交
Phiên âm :
dì jiāo.
Hán Việt :
đệ giao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
遞交本人
遞補 (dì bǔ) : đệ bổ
遞鋪 (dì pù) : đệ phô
遞加 (dì jiā) : tăng dần
遞升 (dì shēng) : tăng dần; lên dần
遞流 (dì liú) : đệ lưu
遞解 (dì jiè) : đệ giải
遞春 (dì chūn) : đệ xuân
遞增 (dì zēng) : đệ tăng
遞眼色 (dì yǎn sè) : đưa mắt ra hiệu
遞變 (dì biàn) : đệ biến
遞歸 (dì guī) : đệ quy
遞送 (dì sòng) : đệ tống
遞訓 (dì xùn) : đệ huấn
遞進 (dì jìn) : tiến dần lên; lần lượt tiến lên
遞嬗 (dì shàn) : lần lượt thay đổi; lần lượt thay thế
遞局 (dì jú) : đệ cục
Xem tất cả...