Phiên âm : dì cì.
Hán Việt : đệ thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 順序, 順次, .
Trái nghĩa : , .
順次的一個接著一個。如:「這個缺額, 照慣例, 遞次補上。」