VN520


              

違言

Phiên âm : wéi yán.

Hán Việt : vi ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由於言語衝突而失和。《左傳.隱公十一年》:「鄭息有違言。息侯伐鄭, 鄭伯與戰于竟。」2.不合理的言論。《管子.戒》:「邪行亡乎禮, 違言不存口。」


Xem tất cả...