Phiên âm : wéi yán.
Hán Việt : vi ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.由於言語衝突而失和。《左傳.隱公十一年》:「鄭息有違言。息侯伐鄭, 鄭伯與戰于竟。」2.不合理的言論。《管子.戒》:「邪行亡乎禮, 違言不存口。」