Phiên âm : wéi qiáng líng ruò.
Hán Việt : vi cường lăng nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畏避強盛者, 欺凌弱小者。《左傳.定公四年》:「違強陵弱, 非勇也。」