VN520


              

違憲

Phiên âm : wéi xiàn.

Hán Việt : vi hiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違反憲法規定。例所有法律及法規命令的制定均不得違憲。
1.違反國法。《後漢書.卷四一.第五鍾離宋寒列傳.第五倫》:「繩以法則傷恩, 私以親則違憲。」2.法律上指法令違背憲法。


Xem tất cả...