Phiên âm : wéi tiān bèi lǐ.
Hán Việt : vi thiên bội lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背天理倫常, 指行為乖張暴戾。《明史.卷一六九.王直傳》:「今敵肆猖獗, 違天悖理, 陛下但宜固封疆, 申號令, 堅壁清野。」也作「違天逆理」。