VN520


              

違信背約

Phiên âm : wéi xìn bèi yuē.

Hán Việt : vi tín bối ước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

違背信約, 不守承諾。《周書.卷六.武帝紀下》:「謂齊違信背約, 惡稔禍盈, 是以親六師, 問罪汾、晉。」


Xem tất cả...