Phiên âm : wéi xìn bèi yuē.
Hán Việt : vi tín bối ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背信約, 不守承諾。《周書.卷六.武帝紀下》:「謂齊違信背約, 惡稔禍盈, 是以親六師, 問罪汾、晉。」