Phiên âm : wéi lìng.
Hán Việt : vi lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抗命, 違命, .
Trái nghĩa : , .
違反律令。《三國志.卷一.魏書.武帝紀》:「聽汝則違令, 殺汝則誅首。」