VN520


              

違令

Phiên âm : wéi lìng.

Hán Việt : vi lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抗命, 違命, .

Trái nghĩa : , .

違反律令。《三國志.卷一.魏書.武帝紀》:「聽汝則違令, 殺汝則誅首。」


Xem tất cả...