Phiên âm : qiú měi.
Hán Việt : tù mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書法秀美勁健。《新唐書.卷四五.選舉志下》:「凡擇人之法有四:一曰身, 體貌豐偉;二曰言, 言辭辯正;三曰書, 楷法遒美;四曰判, 文理優長。」