Phiên âm : qiú jìng.
Hán Việt : tù kính.
Thuần Việt : mạnh mẽ; khoẻ khoắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh mẽ; khoẻ khoắn雄健有力fēnggǔ qíujìng.phong cách mạnh mẽ.苍老遒劲的古松.cānglǎo qíujìng de gǔsōng.cây thông già vững chãi.