VN520


              

遒劲

Phiên âm : qiú jìng.

Hán Việt : tù kính.

Thuần Việt : mạnh mẽ; khoẻ khoắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạnh mẽ; khoẻ khoắn
雄健有力
fēnggǔ qíujìng.
phong cách mạnh mẽ.
苍老遒劲的古松.
cānglǎo qíujìng de gǔsōng.
cây thông già vững chãi.