Phiên âm : qiú jǐn.
Hán Việt : tù khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文句剛健警策。唐.韓愈〈贈崔立之評事〉詩:「朝為百賦猶鬱怒, 暮作千詩轉遒緊。」