VN520


              

遒緊

Phiên âm : qiú jǐn.

Hán Việt : tù khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文句剛健警策。唐.韓愈〈贈崔立之評事〉詩:「朝為百賦猶鬱怒, 暮作千詩轉遒緊。」