Phiên âm : qiú wén zhuàng jié.
Hán Việt : tù văn tráng tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文句剛健, 音節豪壯。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話後集.卷八.杜子美四》:「曹氏父子, 鞍馬間為文, 往往橫槊賦詩, 故其遒文壯節, 抑揚怨哀悲離之作, 尤極于古。」