Phiên âm : guò fù.
Hán Việt : quá phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙方交易時, 由中間人經手往來錢貨。《紅樓夢》第六八回:「你只告我來往過付, 一應調唆二爺做的。」