VN520


              

過付

Phiên âm : guò fù.

Hán Việt : quá phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙方交易時, 由中間人經手往來錢貨。《紅樓夢》第六八回:「你只告我來往過付, 一應調唆二爺做的。」


Xem tất cả...