VN520


              

遍體鱗傷

Phiên âm : biàn tǐ lín shāng.

Hán Việt : biến thể lân thương .

Thuần Việt : mình đầy thương tích; bị thương nặng; thâm tím mìn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mình đầy thương tích; bị thương nặng; thâm tím mình mẩy. 《痛史》第十一回:"這人卻也生得身材高大, ... ...只可憐已是打的遍體鱗傷了. "滿身都是傷痕, 形容傷勢重.


Xem tất cả...