VN520


              

遍體生津

Phiên âm : biàn tǐ shēng jīn.

Hán Việt : biến thể sanh tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全身上下流汗。《西遊記》第三三回:「那魔頭看見, 就嚇得渾身是汗, 遍體生津道:『他卻會擔山!』」


Xem tất cả...