VN520


              

遇物持平

Phiên âm : yù wù chí píng.

Hán Việt : ngộ vật trì bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

待人接物持公正的態度。宋.蘇舜欽〈開國男食邑三百戶上護軍賜紫金魚袋王公行狀〉:「苟遇物持平, 輕重判然于中矣。」


Xem tất cả...