Phiên âm : yù jiàn.
Hán Việt : ngộ kiến.
Thuần Việt : gặp phải; vấp phải; gặp mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp phải; vấp phải; gặp mặt碰到