Phiên âm : yù rén bù shú.
Hán Việt : ngộ nhân bất thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 所嫁非人, .
Trái nghĩa : , .
女子誤嫁了不好的丈夫。語本《詩經.王風.中谷有蓷(ㄊㄨㄟ)》。例這麼好的女人, 可惜遇人不淑, 婚姻並不美滿。女子誤嫁了不好的丈夫。語本《詩經.王風.中谷有蓷》:「有女仳離, 條其歗矣, 條其歗矣, 遇人之不淑矣。」女子誤嫁了不好的丈夫。語出《詩經.王風.中谷有蓷》。