Phiên âm : yù shì shēng fēng.
Hán Việt : ngộ sự sanh phong.
Thuần Việt : đâm bị thóc thọc bị gạo; hay gây sự; hay kiếm chuy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đâm bị thóc thọc bị gạo; hay gây sự; hay kiếm chuyện; có dịp là gây sự一有机会就搬弄是非