VN520


              

遇上

Phiên âm : yù shàng.

Hán Việt : ngộ thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

碰到。例他從銀行出來的時候, 不巧被債主遇上了, 逼著他還錢。
碰到。如:「他從銀行出來的時候, 不巧被債主遇上了, 逼著他還錢。」


Xem tất cả...