Phiên âm : yú líng.
Hán Việt : du linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超過指定的年限。如:「凡是逾齡失修的飛機都應汰舊換新, 才不致影響飛行安全。」