VN520


              

逾時

Phiên âm : yú shí.

Hán Việt : du thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超過規定、或約定的時間。例請參加活動的人員準時在預定地點集合, 逾時不候。
超過規定、或約定的時間。如:「請參加活動的人員準時在預定地點集合, 逾時不候。」