Phiên âm : yú shí.
Hán Việt : du thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
超過規定、或約定的時間。例請參加活動的人員準時在預定地點集合, 逾時不候。超過規定、或約定的時間。如:「請參加活動的人員準時在預定地點集合, 逾時不候。」