VN520


              

逾邁

Phiên âm : yú mài.

Hán Việt : du mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間的消逝。《書經.秦誓》:「我心之憂, 日月逾邁。」《後漢書.卷八○.文苑傳上.夏恭傳》:「日月逾邁, 豈云旋復!」