VN520


              

逾矩

Phiên âm : yú jǔ.

Hán Việt : du củ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

超越規矩、法度。如:「做事不逾矩, 才會受人尊重。」