VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逾越
Phiên âm :
yú yuè.
Hán Việt :
du việt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
超越
, .
Trái nghĩa :
, .
逾越常規
逾越 (yú yuè) : du việt
逾齡 (yú líng) : du linh
逾恆 (yú héng) : du hằng
逾格 (yú gé) : du cách
逾常 (yú cháng) : du thường
逾期 (yú qī) : du kì
逾分 (yú fèn) : du phân
逾矩 (yú jǔ) : du củ
逾法 (yú fǎ) : du pháp
逾時 (yú shí) : du thì
逾邁 (yú mài) : du mại
逾額 (yú é) : du ngạch