VN520


              

逼邏

Phiên âm : bī luó.

Hán Việt : bức la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張羅、準備。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二出》:「我卻說與你媽媽, 教逼邏些行李裹足之資。」明.高明《琵琶記.蔡婆埋冤五娘》:「爭奈公婆死生難保, 朝夕又無可為甘旨之奉, 只得逼邏幾口淡飯。」也作「辟邏」、「邏逼」。


Xem tất cả...