VN520


              

逼命

Phiên âm : bī mìng.

Hán Việt : bức mệnh .

Thuần Việt : đe doạ; hăm doạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đe doạ; hăm doạ. 指不顧人死活地緊逼.


Xem tất cả...