Phiên âm : bī mìng.
Hán Việt : bức mệnh .
Thuần Việt : đe doạ; hăm doạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đe doạ; hăm doạ. 指不顧人死活地緊逼.