Phiên âm : bī bìng.
Hán Việt : bức tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
催逼、強迫。元.秦夫《剪髮待賓》第三折:「你有錢好請客, 無錢便罷。如何逼併的你娘剪頭髮賣錢請人?」