VN520


              

逼仄

Phiên âm : bī zè.

Hán Việt : bức trắc .

Thuần Việt : chật chội; chật hẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chật chội; chật hẹp. 地方窄.


Xem tất cả...