VN520


              

逼租

Phiên âm : bī zū.

Hán Việt : bức tô .

Thuần Việt : ép thuê; buộc thuê; bắt mướn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ép thuê; buộc thuê; bắt mướn. 逼迫交租.


Xem tất cả...