VN520


              

逼近

Phiên âm : bī jìn.

Hán Việt : bức cận .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迫近, 靠近, 接近, .

Trái nghĩa : , .

我們的炮艇逼近敵艦, 猛烈開火.


Xem tất cả...