Phiên âm : bī jǐn.
Hán Việt : bức khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
看緊、盯牢。例一到考期, 老師總會逼緊學生用功。看緊、盯牢、逼迫得緊。如:「一到考期, 老師總會逼緊學生用功。」