Phiên âm : bī chuò zi.
Hán Việt : bức xước tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨身攜帶防身的刀子。元.無名氏《硃砂擔》第二折:「我拖在這牆根底下, 著這逼綽子搜開這牆阿, 磕綽我靠倒這牆, 遮了這死屍。」也稱為「逼綽刀子」。